Có 2 kết quả:

乳糜泻 rǔ mí xiè ㄖㄨˇ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄝˋ乳糜瀉 rǔ mí xiè ㄖㄨˇ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

celiac disease

Từ điển Trung-Anh

celiac disease